Phiên âm : mí rén yǎn mù.
Hán Việt : mê nhân nhãn mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耍花招騙人。如:「他最會耍一些迷人眼目的技倆了。」